Trang chủAMBI • NYSEAMERICAN
add
Ambipar Emergency Response
Giá đóng cửa hôm trước
4,67 $
Mức chênh lệch một ngày
4,58 $ - 4,72 $
Phạm vi một năm
3,22 $ - 8,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
255,61 Tr USD
Số lượng trung bình
7,86 N
Tỷ số P/E
28,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
ORCL
13,31%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 862,14 Tr | 16,42% |
Chi phí hoạt động | -18,30 Tr | 81,71% |
Thu nhập ròng | -81,01 Tr | -194,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,40 | -181,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 149,18 Tr | -47,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -49,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 359,21 Tr | -14,15% |
Tổng tài sản | 5,77 T | 32,28% |
Tổng nợ | 4,29 T | 30,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,59 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -81,01 Tr | -194,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 116,23 Tr | 1,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 130,48 Tr | 170,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -353,96 Tr | -29,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -76,86 Tr | 16,90% |
Dòng tiền tự do | -173,25 Tr | -278,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
7.500