Trang chủAMBO • NYSEAMERICAN
add
Ambow Education Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,38 $
Mức chênh lệch một ngày
3,40 $ - 3,60 $
Phạm vi một năm
1,00 $ - 5,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,12 Tr USD
Số lượng trung bình
29,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,77 Tr | 15,30% |
Chi phí hoạt động | 1,15 Tr | -9,76% |
Thu nhập ròng | 1,78 Tr | 1.343,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 64,17 | 1.150,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 333,00 N | 379,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,06 Tr | 147,05% |
Tổng tài sản | 23,19 Tr | 31,97% |
Tổng nợ | 14,57 Tr | 33,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,78 Tr | 1.343,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 489,00 N | 262,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -149,50 N | -136,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,10 Tr | 277,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,44 Tr | 380,99% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6