Trang chủAMBR • NASDAQ
add
Amber International Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,07 $
Mức chênh lệch một ngày
9,85 $ - 10,05 $
Phạm vi một năm
1,13 $ - 13,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
911,38 Tr USD
Số lượng trung bình
69,18 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,29 Tr | -2,48% |
Chi phí hoạt động | 10,83 Tr | 45,38% |
Thu nhập ròng | -11,39 Tr | -123,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -122,55 | -129,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,50 Tr | -174,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,89 Tr | 57,02% |
Tổng tài sản | 49,60 Tr | -69,70% |
Tổng nợ | 35,22 Tr | -71,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -93,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,39 Tr | -123,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
225