Trang chủAMBR • NASDAQ
add
Amber International Holding Ltd
11,84 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
11,84 $
Đóng cửa: 20 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,97 $
Mức chênh lệch một ngày
11,00 $ - 12,35 $
Phạm vi một năm
1,15 $ - 13,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,08 T USD
Số lượng trung bình
183,81 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,80 Tr | 235,14% |
Chi phí hoạt động | 2,24 Tr | 92,75% |
Thu nhập ròng | -6,47 Tr | -122,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -231,06 | 33,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,36 Tr | -131,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,74 Tr | -90,41% |
Tổng tài sản | 129,83 Tr | -16,54% |
Tổng nợ | 100,05 Tr | -18,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,47 Tr | -122,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -866,15 N | -51,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,51 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,15 Tr | 182,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,26 Tr | 559,04% |
Dòng tiền tự do | -808,64 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
225