Trang chủAMC • TSE
add
Arizona Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,57 $
Mức chênh lệch một ngày
0,54 $ - 0,60 $
Phạm vi một năm
0,50 $ - 1,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
75,16 Tr CAD
Số lượng trung bình
342,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,20 Tr | -27,63% |
Thu nhập ròng | -4,15 Tr | 27,48% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | 50,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,19 Tr | 27,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,57 Tr | 48,22% |
Tổng tài sản | 23,15 Tr | 42,55% |
Tổng nợ | 1,44 Tr | -19,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -42,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -44,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,15 Tr | 27,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,36 Tr | 41,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,75 Tr | -32,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 391,51 N | 224,09% |
Dòng tiền tự do | -1,88 Tr | 52,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2