Trang chủAMC • TSE
add
Arizona Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,30 $
Mức chênh lệch một ngày
1,27 $ - 1,33 $
Phạm vi một năm
1,06 $ - 2,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
180,39 Tr CAD
Số lượng trung bình
170,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,96 Tr | -20,89% |
Thu nhập ròng | -4,86 Tr | 19,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | 20,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,95 Tr | 20,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,60 Tr | 16,96% |
Tổng tài sản | 30,97 Tr | 15,89% |
Tổng nợ | 1,76 Tr | 107,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,86 Tr | 19,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,17 Tr | 24,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,99 Tr | -16,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -183,66 N | -48,28% |
Dòng tiền tự do | -2,76 Tr | 16,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2