Trang chủAMC • WSE
Amica SA
65,80 zł
28 thg 1, 16:50:21 GMT+1 · PLN · WSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại PL
Giá đóng cửa hôm trước
64,20 zł
Mức chênh lệch một ngày
64,00 zł - 66,00 zł
Phạm vi một năm
51,10 zł - 80,20 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
511,61 Tr PLN
Số lượng trung bình
4,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,80%
Sàn giao dịch chính
WSE
Điểm khí hậu CDP
C
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
649,50 Tr-6,03%
Chi phí hoạt động
160,40 Tr-3,20%
Thu nhập ròng
-4,70 Tr-313,64%
Biên lợi nhuận ròng
-0,72-325,00%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
17,40 Tr-30,95%
Thuế suất hiệu dụng
-123,81%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
106,30 Tr-22,97%
Tổng tài sản
2,04 T-6,59%
Tổng nợ
1,01 T-7,41%
Tổng vốn chủ sở hữu
1,03 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
7,67 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
0,48
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
1,29%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
2,02%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
-4,70 Tr-313,64%
Tiền từ việc kinh doanh
14,50 Tr-75,38%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-4,90 Tr71,18%
Tiền từ hoạt động tài chính
18,20 Tr136,99%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
20,80 Tr292,59%
Dòng tiền tự do
15,42 Tr638,92%
Giới thiệu
Amica is a global manufacturer of household appliances headquartered in Wronki in western-central Poland. The company produces refrigerators, washing machines, dishwashers, vacuum cleaners, microwave ovens, electric stoves and kettles for kitchens under the brands Hansa, CDA, Gram. Wikipedia
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
2.766
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính