Trang chủAMCI • NASDAQ
add
AlphaVest Acquisition Corp
10,30 $
Sau giờ giao dịch:(19,81%)-2,04
8,26 $
Đóng cửa: 9 thg 12, 19:59:13 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,84 $
Mức chênh lệch một ngày
9,14 $ - 15,00 $
Phạm vi một năm
5,43 $ - 42,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
218,27 Tr USD
Số lượng trung bình
88,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,82 Tr | 1.442,62% |
Thu nhập ròng | -2,65 Tr | -628,14% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,71 N | -47,67% |
Tổng tài sản | 18,96 Tr | -64,30% |
Tổng nợ | 24,19 Tr | -55,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 347,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,65 Tr | -628,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -503,00 | 92,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -503,00 | 92,49% |
Dòng tiền tự do | 1,01 Tr | 2.119,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web