Trang chủAMCO • LON
add
Amcomri Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
94,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
92,12 GBX - 98,00 GBX
Phạm vi một năm
47,25 GBX - 98,00 GBX
Số lượng trung bình
154,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,07 Tr | 23,43% |
Chi phí hoạt động | 16,31 Tr | 39,44% |
Thu nhập ròng | 1,05 Tr | 10,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,80 | -10,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,10 Tr | 45,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,08 Tr | 198,71% |
Tổng tài sản | 59,12 Tr | 31,38% |
Tổng nợ | 38,71 Tr | 9,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,05 Tr | 10,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,80 Tr | -36,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,56 Tr | 74,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,79 Tr | -9,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,03 Tr | 254,23% |
Dòng tiền tự do | 2,92 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
365