Trang chủAMCR • NYSE
add
Amcor PLC
9,11 $
Sau giờ giao dịch:(0,11%)+0,010
9,12 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 17:41:30 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,04 $
Mức chênh lệch một ngày
9,05 $ - 9,18 $
Phạm vi một năm
8,37 $ - 11,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,00 T USD
Số lượng trung bình
41,75 Tr
Tỷ số P/E
16,33
Tỷ lệ cổ tức
5,60%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,33 T | -2,29% |
Chi phí hoạt động | 295,00 Tr | -16,67% |
Thu nhập ròng | 196,00 Tr | 4,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,88 | 7,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,18 | 1,12% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 491,00 Tr | 0,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,04 T | 343,60% |
Tổng tài sản | 18,04 T | 8,30% |
Tổng nợ | 14,18 T | 12,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 196,00 Tr | 4,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 117,00 Tr | -22,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -115,00 Tr | -1,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,59 T | 10.706,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,60 T | 5.825,93% |
Dòng tiền tự do | -5,75 Tr | -127,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1926
Trang web
Nhân viên
41.000