Trang chủAMCX • NASDAQ
add
AMC NETWORKS INC Common Stock
9,71 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
9,71 $
Đóng cửa: 10 thg 12, 16:30:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,72 $
Mức chênh lệch một ngày
9,63 $ - 9,92 $
Phạm vi một năm
5,41 $ - 10,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
422,64 Tr USD
Số lượng trung bình
366,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 561,74 Tr | -6,32% |
Chi phí hoạt động | 210,67 Tr | -1,89% |
Thu nhập ròng | 76,53 Tr | 84,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,62 | 97,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,18 | -80,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,38 Tr | -32,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 716,84 Tr | -12,19% |
Tổng tài sản | 4,21 T | -12,77% |
Tổng nợ | 3,07 T | -12,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 76,53 Tr | 84,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,83 Tr | -27,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,15 Tr | 73,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -191,00 Tr | -307,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -149,57 Tr | -1.181,95% |
Dòng tiền tự do | 269,22 Tr | -2,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.800