Trang chủAMD • ASX
add
Arrow Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,019 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,56 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,95 N | 242,38% |
Chi phí hoạt động | 4,96 Tr | -28,64% |
Thu nhập ròng | -4,92 Tr | 44,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,32 N | 83,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,91 Tr | 29,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,51 Tr | 14,13% |
Tổng tài sản | 5,01 Tr | -53,61% |
Tổng nợ | 1,91 Tr | -41,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 877,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -245,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -391,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,92 Tr | 44,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,13 Tr | 38,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,35 N | 94,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,35 Tr | -47,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,15 Tr | -29,22% |
Dòng tiền tự do | -2,94 Tr | -64,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web