Trang chủAMD • ASX
add
Arrow Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,054 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,70 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,36 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,95 Tr | 2.861,31% |
Thu nhập ròng | -8,91 Tr | -2.612,71% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,94 Tr | -2.419,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,95 Tr | 255,24% |
Tổng tài sản | 10,81 Tr | 196,26% |
Tổng nợ | 3,27 Tr | 158,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 526,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -160,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -227,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,91 Tr | -2.612,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,49 Tr | -625,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,24 Tr | -418,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,36 Tr | 4.103,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,62 Tr | 773,32% |
Dòng tiền tự do | -1,80 Tr | -242,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web