Trang chủAMD • TLV
add
Amiad Water Systems Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
935,90 ILA
Mức chênh lệch một ngày
841,00 ILA - 910,10 ILA
Phạm vi một năm
839,00 ILA - 1.177,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
63,39 Tr GBP
Số lượng trung bình
1,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,61 Tr | 6,01% |
Chi phí hoạt động | 10,89 Tr | 42,39% |
Thu nhập ròng | -1,78 Tr | -320,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,23 | -307,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 753,00 N | -80,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,23 Tr | 1,04% |
Tổng tài sản | 142,75 Tr | 3,43% |
Tổng nợ | 66,81 Tr | 7,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,78 Tr | -320,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,57 Tr | -208,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -868,00 N | 41,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,18 Tr | 155,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,14 Tr | 2,46% |
Dòng tiền tự do | -4,46 Tr | -357,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
785