Trang chủAMEGF • OTCMKTS
add
American Eagle Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 $
Mức chênh lệch một ngày
0,40 $ - 0,43 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 0,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
98,17 Tr CAD
Số lượng trung bình
20,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,74 Tr | 215,75% |
Thu nhập ròng | -1,44 Tr | -265,32% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,72 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,27 Tr | 521,33% |
Tổng tài sản | 36,94 Tr | 495,51% |
Tổng nợ | 1,43 Tr | 27,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 172,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,44 Tr | -265,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -401,93 N | -30,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 739,95 N | -57,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 338,02 N | -76,58% |
Dòng tiền tự do | -514,58 N | -206,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web