Trang chủAMFG • IDX
add
Asahimas Flat Glass Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
3.590,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
3.580,00 Rp - 3.700,00 Rp
Phạm vi một năm
2.950,00 Rp - 4.800,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,58 NT IDR
Số lượng trung bình
18,99 N
Tỷ số P/E
6,81
Tỷ lệ cổ tức
2,19%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,19 NT | -11,52% |
Chi phí hoạt động | 143,92 T | -10,57% |
Thu nhập ròng | 1,17 T | -92,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,10 | -91,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 166,46 T | -14,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 91,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,47 T | -43,55% |
Tổng tài sản | 7,37 NT | 5,11% |
Tổng nợ | 2,82 NT | 4,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,55 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 434,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,17 T | -92,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,50 T | -102,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,42 T | 23,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 63,70 T | 127,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,59 T | 434,60% |
Dòng tiền tự do | -28,57 T | -114,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
2.254