Trang chủAMG • AMS
add
AMG Critical Materials NV
Giá đóng cửa hôm trước
23,72 €
Mức chênh lệch một ngày
23,58 € - 24,26 €
Phạm vi một năm
11,30 € - 26,66 €
Giá trị vốn hóa thị trường
769,44 Tr EUR
Số lượng trung bình
301,12 N
Tỷ số P/E
89,85
Tỷ lệ cổ tức
1,69%
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 438,99 Tr | 20,50% |
Chi phí hoạt động | 49,89 Tr | 10,85% |
Thu nhập ròng | 11,54 Tr | 204,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,63 | 187,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,70 Tr | 234,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 261,74 Tr | -14,89% |
Tổng tài sản | 2,22 T | 9,02% |
Tổng nợ | 1,63 T | 11,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 595,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,54 Tr | 204,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,34 Tr | 31,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,08 Tr | 54,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,10 Tr | -110,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,75 Tr | -211,22% |
Dòng tiền tự do | -22,45 Tr | 44,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
3.600