Trang chủAMH • ASX
add
AMCIL Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,17 $
Mức chênh lệch một ngày
1,15 $ - 1,17 $
Phạm vi một năm
1,03 $ - 1,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
364,10 Tr AUD
Số lượng trung bình
66,47 N
Tỷ số P/E
52,18
Tỷ lệ cổ tức
3,04%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,41 Tr | -7,43% |
Chi phí hoạt động | 557,00 N | 39,77% |
Thu nhập ròng | 1,79 Tr | -12,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 74,07 | -5,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 2,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,64 Tr | 32,16% |
Tổng tài sản | 423,84 Tr | 13,48% |
Tổng nợ | 52,64 Tr | 34,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 371,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 316,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,79 Tr | -12,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,48 Tr | -20,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,89 Tr | -56,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,13 Tr | 18,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -752,50 N | -164,93% |
Dòng tiền tự do | 1,15 Tr | -15,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web