Trang chủAMH • ASX
add
AMCIL Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,03 $
Mức chênh lệch một ngày
1,02 $ - 1,04 $
Phạm vi một năm
0,97 $ - 1,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
329,31 Tr AUD
Số lượng trung bình
178,49 N
Tỷ số P/E
49,29
Tỷ lệ cổ tức
3,37%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,38 Tr | -3,25% |
Chi phí hoạt động | 600,00 N | -5,06% |
Thu nhập ròng | 1,55 Tr | -8,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 65,28 | -5,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 11,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,04 Tr | 51,03% |
Tổng tài sản | 412,02 Tr | 3,13% |
Tổng nợ | 49,39 Tr | 11,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 362,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 315,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,55 Tr | -8,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,75 Tr | 6,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,23 Tr | 146,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,18 Tr | -111,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,80 Tr | 62,62% |
Dòng tiền tự do | 1,10 Tr | -2,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web