Trang chủAMIF • LON
add
Amicorp FS (UK) PLC
Giá đóng cửa hôm trước
1,67 $
Phạm vi một năm
1,20 $ - 1,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
200,35 Tr USD
Số lượng trung bình
17,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,70 Tr | 7,82% |
Chi phí hoạt động | 1,02 Tr | -9,20% |
Thu nhập ròng | 1,12 Tr | 92,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,88 | 78,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,24 Tr | 40,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,05 Tr | 2,48% |
Tổng tài sản | 9,88 Tr | -19,65% |
Tổng nợ | 2,86 Tr | -0,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 27,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 30,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 40,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,12 Tr | 92,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,50 N | -103,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,00 N | 68,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -65,50 N | 19,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -75,50 N | -335,94% |
Dòng tiền tự do | 823,31 N | 46,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
187