Trang chủAMIVF • OTCMKTS
add
Atrium Mortgage Investment Corp
Giá đóng cửa hôm trước
8,18 $
Mức chênh lệch một ngày
8,22 $ - 8,22 $
Phạm vi một năm
7,05 $ - 8,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
548,85 Tr CAD
Số lượng trung bình
397,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 16,26 Tr | 15,76% |
Chi phí hoạt động | 955,00 N | 176,81% |
Thu nhập ròng | 13,11 Tr | 13,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 80,66 | -1,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,27 | 3,85% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 898,96 Tr | 1,51% |
Tổng nợ | 374,66 Tr | -5,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 524,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,11 Tr | 13,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,40 Tr | -3.669,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 37,40 Tr | 3.669,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web