Trang chủAMIX • NASDAQ
add
Autonomix Medical Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,60 $
Mức chênh lệch một ngày
0,61 $ - 0,62 $
Phạm vi một năm
0,60 $ - 4,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,32 Tr USD
Số lượng trung bình
10,82 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,53 Tr | 165,66% |
Thu nhập ròng | -7,45 Tr | -165,44% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,53 Tr | -169,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,48 Tr | 45,04% |
Tổng tài sản | 7,93 Tr | 47,68% |
Tổng nợ | 1,49 Tr | -36,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -222,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -279,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,45 Tr | -165,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,82 Tr | -139,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,70 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,11 Tr | 30,33% |
Dòng tiền tự do | -1,91 Tr | -201,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
10