Trang chủAMJT • OTCMKTS
add
AMJ Global Technology
Giá đóng cửa hôm trước
1,00 $
Phạm vi một năm
0,30 $ - 1,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
106,47 Tr USD
Số lượng trung bình
24,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 50,83 N | 2,33% |
Thu nhập ròng | -55,36 N | -11,45% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -50,48 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,00 | — |
Tổng tài sản | 889,80 N | 5.091,36% |
Tổng nợ | 1,13 Tr | 513,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -244,04 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -52,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -55,36 N | -11,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,38 N | 52,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 49,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,18 N | -53,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -149,00 | — |
Dòng tiền tự do | -13,40 N | 48,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web