Trang chủAML • CVE
add
Akwaaba Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Phạm vi một năm
0,085 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,83 Tr CAD
Số lượng trung bình
387,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 28,17 N | -1,32% |
Thu nhập ròng | -38,77 N | 15,59% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -27,99 N | 1,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,02 N | 60,55% |
Tổng tài sản | 4,88 Tr | 7,73% |
Tổng nợ | 289,36 N | -37,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -38,77 N | 15,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -53,97 N | 21,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,22 N | 58,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 123,10 N | 19,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 71,06 N | 258,18% |
Dòng tiền tự do | -40,65 N | 20,66% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web