Trang chủAML • CVE
add
Akwaaba Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Phạm vi một năm
0,085 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,61 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 19,87 N | -42,74% |
Thu nhập ròng | -22,19 N | 38,51% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,69 N | 42,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 N | -96,48% |
Tổng tài sản | 4,64 Tr | 2,94% |
Tổng nợ | 269,80 N | -44,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,19 N | 38,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,29 N | 49,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,00 | 99,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,34 N | -1.554,76% |
Dòng tiền tự do | -10,35 N | 83,44% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web