Trang chủAMMN • IDX
add
Amman Mineral Internasional Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
7.400,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
7.375,00 Rp - 7.800,00 Rp
Phạm vi một năm
4.500,00 Rp - 9.775,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
565,64 NT IDR
Số lượng trung bình
49,40 Tr
Tỷ số P/E
2.615,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 180,47 Tr | -80,94% |
Chi phí hoạt động | 40,56 Tr | -52,88% |
Thu nhập ròng | -9,96 Tr | -102,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,52 | -115,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 139,49 Tr | -77,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,00 T | -24,82% |
Tổng tài sản | 12,68 T | 23,42% |
Tổng nợ | 7,62 T | 46,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,52 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 105,71 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,96 Tr | -102,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -361,42 Tr | -220,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -359,50 Tr | 19,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 857,73 Tr | 2.216,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 134,16 Tr | 225,38% |
Dòng tiền tự do | -628,14 Tr | -680,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
1.658