Trang chủAMMP • CNSX
add
AmmPower Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,88 Tr CAD
Số lượng trung bình
315,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 620,35 N | -6,49% |
Thu nhập ròng | -665,84 N | 10,02% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -622,90 N | -4,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 608,16 N | 10.911,39% |
Tổng tài sản | 3,44 Tr | 37,56% |
Tổng nợ | 8,12 Tr | 45,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 172,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -46,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 63,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -665,84 N | 10,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,19 N | -125,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 126,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -105,45 N | 16,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -249,30 N | -1.385,25% |
Dòng tiền tự do | 151,54 N | -56,41% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web