Trang chủAMMP • CNSX
add
AmmPower Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,16 Tr CAD
Số lượng trung bình
22,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 626,55 N | -16,80% |
Thu nhập ròng | -688,16 N | 13,24% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -634,12 N | 7,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 721,94 N | 4.847,53% |
Tổng tài sản | 2,93 Tr | 16,65% |
Tổng nợ | 8,36 Tr | 33,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 172,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -51,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 50,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -688,16 N | 13,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 97,78 N | 267,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 807,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -113,17 N | -246,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 113,78 N | 1.154,65% |
Dòng tiền tự do | 545,57 N | 88,93% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web