Trang chủAMN • NYSE
add
AMN Healthcare Services Inc
Giá đóng cửa hôm trước
16,27 $
Mức chênh lệch một ngày
15,93 $ - 16,51 $
Phạm vi một năm
14,87 $ - 30,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
633,83 Tr USD
Số lượng trung bình
1,15 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 634,50 Tr | -7,71% |
Chi phí hoạt động | 175,97 Tr | -7,77% |
Thu nhập ròng | 29,29 Tr | 319,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,62 | 352,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,39 | -36,07% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,07 Tr | -26,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,64 Tr | 72,29% |
Tổng tài sản | 2,14 T | -19,82% |
Tổng nợ | 1,49 T | -15,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 644,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,29 Tr | 319,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,67 Tr | -66,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 58,99 Tr | 368,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -71,21 Tr | -17,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,44 Tr | 166,23% |
Dòng tiền tự do | 18,51 Tr | -65,55% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
2.968