Trang chủAMN • NYSE
add
AMN Healthcare Services Inc
21,10 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
21,10 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:01:20 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
20,08 $
Mức chênh lệch một ngày
20,34 $ - 21,36 $
Phạm vi một năm
17,45 $ - 70,07 $
Giá trị vốn hóa thị trường
807,80 Tr USD
Số lượng trung bình
829,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 689,53 Tr | -16,00% |
Chi phí hoạt động | 185,61 Tr | -14,68% |
Thu nhập ròng | -1,09 Tr | -106,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,16 | -107,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,45 | -53,61% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,36 Tr | -38,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 696,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,78 Tr | 10,32% |
Tổng tài sản | 2,40 T | -16,65% |
Tổng nợ | 1,68 T | -16,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 715,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,09 Tr | -106,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 92,67 Tr | 13,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,05 Tr | -21,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -61,21 Tr | -57,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,41 Tr | -74,24% |
Dòng tiền tự do | 88,16 Tr | 2,05% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
2.968