Trang chủAMNPLST • NSE
add
Amines and Plasticizers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
277,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
243,00 ₹ - 281,40 ₹
Phạm vi một năm
150,55 ₹ - 359,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
14,42 T INR
Số lượng trung bình
98,10 N
Tỷ số P/E
34,94
Tỷ lệ cổ tức
0,19%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,67 T | 5,87% |
Chi phí hoạt động | 337,21 Tr | -10,05% |
Thu nhập ròng | 97,80 Tr | 7,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,87 | 1,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 162,71 Tr | 2,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 369,70 Tr | 193,33% |
Tổng tài sản | 4,20 T | 18,31% |
Tổng nợ | 1,85 T | 16,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 97,80 Tr | 7,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
260