Trang chủAMODW • NASDAQ
add
Alpha Modus Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Phạm vi một năm
0,032 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,19 Tr USD
Số lượng trung bình
6,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,22 Tr | 325,63% |
Thu nhập ròng | -4,26 Tr | -1.249,06% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,70 N | 14,69% |
Tổng tài sản | 403,26 N | 510,90% |
Tổng nợ | 10,80 Tr | 544,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -10,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -572,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 60,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,26 Tr | -1.249,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -940,34 N | -263,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -550,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 898,38 N | 798,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,51 N | 73,20% |
Dòng tiền tự do | -1,06 Tr | -4.052,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4