Trang chủAMOI • LON
add
Anemoi International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,90 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,70 GBX - 1,10 GBX
Phạm vi một năm
0,34 GBX - 5,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,73 Tr GBP
Số lượng trung bình
889,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 28,14 N | -22,21% |
Chi phí hoạt động | 156,12 N | 85,13% |
Thu nhập ròng | -140,20 N | -155,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -498,13 | -228,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -92,48 N | -737,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 612,40 N | -48,76% |
Tổng tài sản | 3,46 Tr | -16,07% |
Tổng nợ | 220,87 N | -11,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 157,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -140,20 N | -155,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -146,74 N | -18,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -110,88 N | -86,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,69 N | -65,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -261,58 N | -17,75% |
Dòng tiền tự do | -40,08 N | -28,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web