Trang chủAMOT • TLV
add
Amot Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.518,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
2.485,00 ILA - 2.554,00 ILA
Phạm vi một năm
1.651,00 ILA - 2.649,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
12,36 T ILS
Số lượng trung bình
571,72 N
Tỷ số P/E
11,13
Tỷ lệ cổ tức
5,23%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 295,27 Tr | 0,98% |
Chi phí hoạt động | 16,28 Tr | 0,36% |
Thu nhập ròng | 298,27 Tr | 79,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 101,01 | 78,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 238,32 Tr | 1,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 484,11 Tr | -33,38% |
Tổng tài sản | 21,72 T | 5,01% |
Tổng nợ | 12,44 T | 4,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 472,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 298,27 Tr | 79,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 231,27 Tr | -13,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -134,68 Tr | -106,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 275,40 Tr | 334,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 371,98 Tr | 345,01% |
Dòng tiền tự do | -133,60 Tr | -190,38% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
179