Trang chủAMOT • TLV
add
Amot Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.439,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
2.444,00 ILA - 2.507,00 ILA
Phạm vi một năm
1.750,00 ILA - 2.649,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
12,23 T ILS
Số lượng trung bình
723,37 N
Tỷ số P/E
14,47
Tỷ lệ cổ tức
5,28%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 299,47 Tr | 1,17% |
Chi phí hoạt động | 16,95 Tr | 4,31% |
Thu nhập ròng | 102,04 Tr | -70,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,07 | -71,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 237,66 Tr | -0,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 994,00 Tr | 162,19% |
Tổng tài sản | 22,14 T | 7,04% |
Tổng nợ | 12,38 T | 6,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 493,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 102,04 Tr | -70,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 235,51 Tr | 21,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 48,70 Tr | 383,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 225,68 Tr | 143,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 509,89 Tr | 246,72% |
Dòng tiền tự do | 276,30 Tr | 171,59% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
179