Trang chủAMQ • CNSX
add
Abitibi Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 $
Mức chênh lệch một ngày
0,37 $ - 0,38 $
Phạm vi một năm
0,21 $ - 0,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
58,59 Tr CAD
Số lượng trung bình
690,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 234,60 N | -58,17% |
Thu nhập ròng | 1,30 Tr | 506,61% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,97 Tr | -12,11% |
Tổng tài sản | 40,42 Tr | 47,78% |
Tổng nợ | 6,81 Tr | 46,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 153,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,30 Tr | 506,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -380,92 N | -216,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,20 Tr | -124,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,58 Tr | -226,66% |
Dòng tiền tự do | -3,62 Tr | -344,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web