Trang chủAMQ • CNSX
add
Abitibi Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Mức chênh lệch một ngày
0,25 $ - 0,26 $
Phạm vi một năm
0,21 $ - 0,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,43 Tr CAD
Số lượng trung bình
110,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 572,15 N | 2,97% |
Thu nhập ròng | -1,11 Tr | -51,99% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,55 Tr | -27,84% |
Tổng tài sản | 29,00 Tr | 39,47% |
Tổng nợ | 3,52 Tr | 87,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,11 Tr | -51,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -706,27 N | 23,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -242,68 N | 85,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 172,50 N | 117,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -776,46 N | 68,96% |
Dòng tiền tự do | -175,04 N | 91,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web