Trang chủAMRC • NYSE
add
Ameresco Inc
34,98 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
34,98 $
Đóng cửa: 3 thg 12, 16:08:12 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
35,07 $
Mức chênh lệch một ngày
33,79 $ - 35,36 $
Phạm vi một năm
8,49 $ - 44,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,85 T USD
Số lượng trung bình
520,72 N
Tỷ số P/E
41,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 525,99 Tr | 5,01% |
Chi phí hoạt động | 43,37 Tr | 2,93% |
Thu nhập ròng | 18,53 Tr | 5,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,52 | 0,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,35 | 9,97% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,30 Tr | 16,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,55 Tr | -16,70% |
Tổng tài sản | 4,43 T | 11,15% |
Tổng nợ | 3,33 T | 12,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,53 Tr | 5,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,71 Tr | -29,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -82,25 Tr | 32,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 89,04 Tr | 33,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,58 Tr | 182,13% |
Dòng tiền tự do | -53,82 Tr | 71,47% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.509