Trang chủAMRK • TLV
add
Amir Marketing and Invts in Agrcltr Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.244,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
3.270,00 ILA - 3.373,00 ILA
Phạm vi một năm
2.286,00 ILA - 3.500,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
417,67 Tr ILS
Số lượng trung bình
3,04 N
Tỷ số P/E
9,43
Tỷ lệ cổ tức
3,59%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 274,17 Tr | -1,72% |
Chi phí hoạt động | 35,06 Tr | 6,79% |
Thu nhập ròng | 10,40 Tr | -2,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,79 | -0,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,06 Tr | -3,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,58 Tr | -46,43% |
Tổng tài sản | 904,31 Tr | 3,25% |
Tổng nợ | 515,57 Tr | -0,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 388,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,40 Tr | -2,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,32 Tr | -122,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,37 Tr | 1,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,68 Tr | 164,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,01 Tr | -160,74% |
Dòng tiền tự do | 83,67 Tr | -37,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1942
Trang web
Nhân viên
197