Trang chủAMRK • TLV
add
Amir Marketing and Invts in Agrcltr Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.341,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
3.341,00 ILA - 3.396,00 ILA
Phạm vi một năm
2.810,00 ILA - 3.667,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
425,73 Tr ILS
Số lượng trung bình
1,19 N
Tỷ số P/E
9,13
Tỷ lệ cổ tức
3,59%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 317,11 Tr | -2,41% |
Chi phí hoạt động | 35,40 Tr | 2,34% |
Thu nhập ròng | 8,27 Tr | 44,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,61 | 48,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,86 Tr | 15,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,06 Tr | 102,55% |
Tổng tài sản | 967,54 Tr | 7,64% |
Tổng nợ | 556,14 Tr | 6,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 411,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,27 Tr | 44,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -875,00 N | -104,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,82 Tr | 10,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,10 Tr | 510,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,41 Tr | 993,07% |
Dòng tiền tự do | -6,40 Tr | -133,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1942
Trang web
Nhân viên
197