Trang chủAMSF • NASDAQ
add
Amerisafe Inc
45,35 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
45,35 $
Đóng cửa: 10 thg 6, 16:01:18 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
45,65 $
Mức chênh lệch một ngày
45,04 $ - 45,70 $
Phạm vi một năm
41,97 $ - 60,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
863,93 Tr USD
Số lượng trung bình
99,53 N
Tỷ số P/E
18,29
Tỷ lệ cổ tức
3,44%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,61 Tr | -9,80% |
Chi phí hoạt động | 8,28 Tr | 10,38% |
Thu nhập ròng | 8,95 Tr | -47,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,32 | -41,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,60 | -13,04% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,44 Tr | -45,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,32 Tr | -21,79% |
Tổng tài sản | 1,16 T | -6,95% |
Tổng nợ | 895,90 Tr | -4,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 260,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,95 Tr | -47,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,79 Tr | -123,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,94 Tr | 273,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,44 Tr | -4,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 708,00 N | 113,34% |
Dòng tiền tự do | 6,98 Tr | 130,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
366