Trang chủAMSLF • OTCMKTS
add
Australian Mines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,011 $ - 0,011 $
Phạm vi một năm
0,0011 $ - 0,041 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,21 Tr AUD
Số lượng trung bình
21,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 480,00 N | -23,63% |
Thu nhập ròng | -478,50 N | -163,64% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -479,00 N | 24,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,45 Tr | -67,68% |
Tổng tài sản | 45,10 Tr | -3,99% |
Tổng nợ | 178,00 N | -31,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -478,50 N | -163,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -281,00 N | 21,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -208,50 N | 45,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -506,50 N | -260,54% |
Dòng tiền tự do | -477,50 N | 33,46% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
69