Trang chủAMST • NASDAQ
add
Amesite Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,38 $
Mức chênh lệch một ngày
2,30 $ - 2,41 $
Phạm vi một năm
2,00 $ - 6,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,65 Tr USD
Số lượng trung bình
46,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 94,30 N | 738,19% |
Chi phí hoạt động | 756,42 N | -19,41% |
Thu nhập ròng | -642,27 N | 29,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -681,12 | 91,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -655,79 N | 28,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,83 Tr | 27,55% |
Tổng tài sản | 2,60 Tr | -19,78% |
Tổng nợ | 427,64 N | -49,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -58,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -67,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -642,27 N | 29,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -415,76 N | 14,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -87,60 N | 40,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -503,36 N | 20,89% |
Dòng tiền tự do | -274,93 N | 75,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6