Trang chủAMTD • NYSE
add
AMTD IDEA Group - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
1,08 $
Mức chênh lệch một ngày
1,08 $ - 1,12 $
Phạm vi một năm
0,92 $ - 1,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
184,69 Tr USD
Số lượng trung bình
30,84 N
Tỷ số P/E
1,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 18,66 Tr | 116,82% |
Chi phí hoạt động | 15,72 Tr | -4,03% |
Thu nhập ròng | 4,19 Tr | -73,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,44 | -88,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -2,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,48 Tr | -47,65% |
Tổng tài sản | 2,07 T | 39,24% |
Tổng nợ | 369,89 Tr | 91,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,19 Tr | -73,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
214