Trang chủAMTX • NASDAQ
add
Aemetis Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,46 $
Mức chênh lệch một ngày
1,43 $ - 1,47 $
Phạm vi một năm
1,22 $ - 3,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
94,94 Tr USD
Số lượng trung bình
1,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 59,19 Tr | -27,32% |
Chi phí hoạt động | 8,45 Tr | 9,03% |
Thu nhập ròng | -23,75 Tr | -32,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -40,12 | -82,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,37 | 2,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,17 Tr | -289,09% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,58 Tr | 1.786,49% |
Tổng tài sản | 241,12 Tr | -2,55% |
Tổng nợ | 545,97 Tr | 7,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -304,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,75 Tr | -32,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,07 Tr | 161,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,09 Tr | 8,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,13 Tr | -43,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,96 Tr | 982,41% |
Dòng tiền tự do | -428,50 N | 96,71% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
223