Trang chủAMUND • AMS
add
Almunda Professionals NV
Giá đóng cửa hôm trước
0,90 €
Mức chênh lệch một ngày
0,94 € - 1,03 €
Phạm vi một năm
0,90 € - 1,21 €
Giá trị vốn hóa thị trường
20,40 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,88%
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,53 Tr | -10,24% |
Chi phí hoạt động | 1,82 Tr | 7,01% |
Thu nhập ròng | -306,50 N | -253,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,69 | -271,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 363,00 N | -69,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,10 Tr | -6,71% |
Tổng tài sản | 34,35 Tr | -7,35% |
Tổng nợ | 20,67 Tr | -11,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -306,50 N | -253,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,00 N | 104,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -411,00 N | -20.450,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -893,00 N | -11,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,28 Tr | -0,63% |
Dòng tiền tự do | 339,69 N | -65,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
175