Trang chủAMX • ASX
add
Aerometrex Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,27 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,77 Tr AUD
Số lượng trung bình
42,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,07 Tr | -4,77% |
Chi phí hoạt động | 3,36 Tr | 5,82% |
Thu nhập ròng | -1,43 Tr | -42,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,63 | -50,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 647,50 N | -18,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,88 Tr | -53,33% |
Tổng tài sản | 60,99 Tr | 14,98% |
Tổng nợ | 43,15 Tr | 51,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,43 Tr | -42,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 815,50 N | -32,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -635,50 N | 63,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -762,00 N | -78,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -582,00 N | 38,87% |
Dòng tiền tự do | 441,19 N | 252,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
118