Trang chủAMX • CVE
add
Amex Exploration Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,91 $
Mức chênh lệch một ngày
3,80 $ - 4,06 $
Phạm vi một năm
0,80 $ - 4,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
538,38 Tr CAD
Số lượng trung bình
178,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,17 Tr | 117,09% |
Thu nhập ròng | -570,25 N | -141,72% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,12 Tr | -130,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,20 Tr | 222,72% |
Tổng tài sản | 173,07 Tr | 30,73% |
Tổng nợ | 24,72 Tr | 11,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 148,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -570,25 N | -141,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -292,67 N | 61,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,13 Tr | -121,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 36,69 Tr | 19.009,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,26 Tr | 500,81% |
Dòng tiền tự do | -608,47 N | 92,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web