Trang chủAMX • TLV
add
Automax Motors Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,80 ILA
Phạm vi một năm
5,00 ILA - 36,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
11,20 Tr ILS
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
K
0,77%
0,18%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 94,64 Tr | -15,25% |
Chi phí hoạt động | 12,25 Tr | 30,52% |
Thu nhập ròng | -1,95 Tr | 39,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,06 | 28,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,47 Tr | 198,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -182,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,49 Tr | -4,25% |
Tổng tài sản | 364,90 Tr | 19,51% |
Tổng nợ | 334,40 Tr | 23,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,95 Tr | 39,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,28 Tr | -576,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,81 Tr | -82,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,13 Tr | 557,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,50 N | 102,47% |
Dòng tiền tự do | -55,50 N | 97,85% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
72