Trang chủAMYZF • OTCMKTS
add
RecycLiCo Battery Materials Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,049 $
Mức chênh lệch một ngày
0,048 $ - 0,050 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,13 Tr CAD
Số lượng trung bình
259,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 826,24 N | -23,02% |
Thu nhập ròng | -756,10 N | 20,28% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,86 Tr | -13,40% |
Tổng tài sản | 17,04 Tr | -8,19% |
Tổng nợ | 25,30 N | 241,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 262,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -756,10 N | 20,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -533,16 N | -206,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -533,16 N | -206,96% |
Dòng tiền tự do | -297,33 N | -382,00% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web