Trang chủAMYZF • OTCMKTS
add
RecycLiCo Battery Materials Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,55 Tr CAD
Số lượng trung bình
163,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -41,26 N | -101,26% |
Thu nhập ròng | 1,35 Tr | 147,95% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,33 Tr | -4,67% |
Tổng tài sản | 16,42 Tr | -10,10% |
Tổng nợ | 72,31 N | -8,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 258,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,35 Tr | 147,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -335,54 N | -108,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 795,97 N | 22.642,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 460,43 N | 392,50% |
Dòng tiền tự do | -598,02 N | -199,88% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web