Trang chủAMZ • CVE
add
Azucar Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,070 $ - 0,070 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,17 Tr CAD
Số lượng trung bình
40,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 145,55 N | 249,89% |
Thu nhập ròng | -199,57 N | -242,81% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -88,28 N | -101,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,49 Tr | 1,23% |
Tổng tài sản | 1,52 Tr | -3,64% |
Tổng nợ | 33,87 N | 31,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -199,57 N | -242,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -155,14 N | -80,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,92 N | -124,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -212,06 N | -244,39% |
Dòng tiền tự do | -103,46 N | 22,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web