Trang chủAMZ • CVE
add
Azucar Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,69 Tr CAD
Số lượng trung bình
75,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
OSPTX
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 118,17 N | 154,52% |
Thu nhập ròng | -88,83 N | -133,53% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -88,47 N | -101,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,41 Tr | -19,67% |
Tổng tài sản | 1,45 Tr | -22,24% |
Tổng nợ | 56,57 N | 9,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -88,83 N | -133,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -46,89 N | 44,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,35 N | -107,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -76,24 N | -126,54% |
Dòng tiền tự do | -61,26 N | 55,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web