Trang chủAMZE • NYSEAMERICAN
add
Amaze Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,64 $
Mức chênh lệch một ngày
1,45 $ - 1,68 $
Phạm vi một năm
1,45 $ - 28,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,64 Tr USD
Số lượng trung bình
132,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 869,88 N | 1.134,16% |
Chi phí hoạt động | 5,07 Tr | 506,95% |
Thu nhập ròng | -5,05 Tr | -473,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -580,33 | 53,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,28 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 239,60 N | 65,52% |
Tổng tài sản | 98,93 Tr | 11.448,09% |
Tổng nợ | 28,30 Tr | 835,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,05 Tr | -473,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,54 Tr | -313,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,37 Tr | 238,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -173,63 N | -302,03% |
Dòng tiền tự do | -436,54 N | -69,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4