Trang chủAMZE • NYSEAMERICAN
add
Amaze Holdings Inc
0,39 $
Sau giờ giao dịch:(1,27%)-0,0050
0,39 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 19:41:05 GMT-5 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,39 $
Mức chênh lệch một ngày
0,38 $ - 0,40 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 19,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,87 Tr USD
Số lượng trung bình
31,15 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,25 Tr | 1.884,28% |
Chi phí hoạt động | 5,54 Tr | 1.099,17% |
Thu nhập ròng | -5,15 Tr | -1.532,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -410,36 | 17,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,36 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 299,94 N | 316,41% |
Tổng tài sản | 98,46 Tr | 9.928,74% |
Tổng nợ | 27,28 Tr | 706,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,15 Tr | -1.532,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,87 Tr | -1.367,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,86 Tr | 1.690,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,74 N | 85,23% |
Dòng tiền tự do | -4,92 Tr | -2.021,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4