Trang chủANAB • NASDAQ
add
AnaptysBio Inc
16,84 $
Trước giờ mở cửa:(0,83%)-0,14
16,70 $
Đóng cửa: 14 thg 3, 05:59:24 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
17,71 $
Mức chênh lệch một ngày
16,79 $ - 18,08 $
Phạm vi một năm
12,21 $ - 41,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
512,42 Tr USD
Số lượng trung bình
1,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,11 Tr | 378,77% |
Chi phí hoạt động | 10,19 Tr | -0,80% |
Thu nhập ròng | -21,78 Tr | 48,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -50,53 | 89,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,72 | 54,72% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,52 Tr | 72,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 385,37 Tr | -1,41% |
Tổng tài sản | 483,83 Tr | 6,95% |
Tổng nợ | 412,97 Tr | 13,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,78 Tr | 48,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -66,67 Tr | -94,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,40 Tr | -159,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,57 Tr | 634,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -68,50 Tr | -808,39% |
Dòng tiền tự do | -34,83 Tr | -81,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
136