Trang chủANAB • NASDAQ
add
AnaptysBio Inc
44,35 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
44,35 $
Đóng cửa: 5 thg 12, 16:30:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
43,30 $
Mức chênh lệch một ngày
43,60 $ - 44,84 $
Phạm vi một năm
12,21 $ - 45,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,23 T USD
Số lượng trung bình
632,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 76,32 Tr | 154,26% |
Chi phí hoạt động | 10,21 Tr | -3,34% |
Thu nhập ròng | 15,11 Tr | 146,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,80 | 118,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,52 | 145,61% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,84 Tr | 254,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 248,96 Tr | -42,12% |
Tổng tài sản | 353,10 Tr | -28,44% |
Tổng nợ | 382,51 Tr | -6,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -29,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -40,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 25,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,11 Tr | 146,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,36 Tr | -171,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 103,28 Tr | 76,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,39 Tr | -114,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 65,54 Tr | -45,28% |
Dòng tiền tự do | -35,59 Tr | -159,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
136