Trang chủANCOMNY • KLSE
add
Ancom Nylex Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,97 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,95 RM - 0,97 RM
Phạm vi một năm
0,88 RM - 1,13 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,13 T MYR
Số lượng trung bình
1,16 Tr
Tỷ số P/E
15,71
Tỷ lệ cổ tức
0,98%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,64%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 449,01 Tr | -13,11% |
Chi phí hoạt động | 49,37 Tr | -3,14% |
Thu nhập ròng | 18,05 Tr | -10,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,02 | 3,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,63 Tr | -26,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 164,79 Tr | 16,11% |
Tổng tài sản | 1,23 T | 4,10% |
Tổng nợ | 572,65 Tr | -4,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 654,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,05 Tr | -10,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,80 Tr | -5,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,78 Tr | 58,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,66 Tr | -80,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,86 Tr | -58,78% |
Dòng tiền tự do | 16,59 Tr | 6.741,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
969