Trang chủANCR • LON
add
Animalcare Group Plc
Giá đóng cửa hôm trước
239,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
236,05 GBX - 238,40 GBX
Phạm vi một năm
170,00 GBX - 288,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
164,44 Tr GBP
Số lượng trung bình
66,17 N
Tỷ số P/E
7,86
Tỷ lệ cổ tức
2,10%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,46 Tr | 4,96% |
Chi phí hoạt động | 8,93 Tr | 7,04% |
Thu nhập ròng | 9,39 Tr | 1.069,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 50,87 | 1.013,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,39 Tr | 0,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,82 Tr | 426,90% |
Tổng tài sản | 123,40 Tr | 8,45% |
Tổng nợ | 26,01 Tr | -21,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,39 Tr | 1.069,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,78 Tr | 59,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,04 Tr | 2.099,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -565,00 N | 35,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,09 Tr | 5.158,01% |
Dòng tiền tự do | 2,06 Tr | -7,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
226