Trang chủAND • TSE
add
Andlauer Healthcare Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
52,93 $
Mức chênh lệch một ngày
52,95 $ - 53,32 $
Phạm vi một năm
36,68 $ - 53,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,08 T CAD
Số lượng trung bình
75,71 N
Tỷ số P/E
31,38
Tỷ lệ cổ tức
0,90%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 156,60 Tr | -3,00% |
Chi phí hoạt động | 137,72 Tr | 332,51% |
Thu nhập ròng | 13,45 Tr | -14,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,59 | -11,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,34 | -10,53% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,83 Tr | -10,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,45 Tr | -14,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.380