Trang chủANDHRAPAP • NSE
add
Andhra Paper Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
79,78 ₹
Mức chênh lệch một ngày
76,60 ₹ - 80,41 ₹
Phạm vi một năm
65,10 ₹ - 128,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
15,82 T INR
Số lượng trung bình
167,98 N
Tỷ số P/E
17,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,07 T | 11,80% |
Chi phí hoạt động | 1,15 T | 122,04% |
Thu nhập ròng | 78,54 Tr | -79,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,93 | -81,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 178,22 Tr | -50,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -27,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,52 T | -14,29% |
Tổng tài sản | 26,05 T | 6,27% |
Tổng nợ | 6,64 T | 19,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 201,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 78,54 Tr | -79,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
1.991