Trang chủANDI • IDX
add
Andira Agro Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
19,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
19,00 Rp - 19,00 Rp
Phạm vi một năm
5,00 Rp - 19,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
177,65 T IDR
Số lượng trung bình
16,21 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,00 T | 182,04% |
Chi phí hoạt động | 7,82 T | 56,94% |
Thu nhập ròng | 2,70 T | 134,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,76 | 112,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,45 T | 319,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,42 T | -38,07% |
Tổng tài sản | 351,06 T | -7,25% |
Tổng nợ | 188,58 T | -7,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 162,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,70 T | 134,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,99 T | -199,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 830,76 Tr | 115,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,25 T | -786,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,40 T | -568,50% |
Dòng tiền tự do | -8,38 T | -2.565,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
98