Trang chủANDI • IDX
add
Andira Agro Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
8,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
8,00 Rp - 8,00 Rp
Phạm vi một năm
3,00 Rp - 50,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
74,80 T IDR
Số lượng trung bình
15,84 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,78 T | -16,16% |
Chi phí hoạt động | 4,66 T | 53,40% |
Thu nhập ròng | -22,21 T | -258,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -47,48 | -327,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,43 T | -322,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,69 T | 295,24% |
Tổng tài sản | 374,35 T | -9,32% |
Tổng nợ | 231,95 T | 18,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 142,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,21 T | -258,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,73 T | 117,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 597,61 Tr | 146,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,55 T | -17,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,77 T | 676,92% |
Dòng tiền tự do | 19,06 T | 364,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
97