Trang chủANDI • IDX
add
Andira Agro Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
31,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
29,00 Rp - 29,00 Rp
Phạm vi một năm
5,00 Rp - 38,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
271,15 T IDR
Số lượng trung bình
16,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 60,94 T | 30,25% |
Chi phí hoạt động | 7,55 T | 61,91% |
Thu nhập ròng | -9,96 T | 55,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,34 | 65,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,84 T | 224,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,89 T | -78,30% |
Tổng tài sản | 305,28 T | -18,45% |
Tổng nợ | 173,82 T | -25,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 131,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,96 T | 55,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,16 T | -214,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,61 T | 1.173,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,17 T | -63,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,72 T | -199,32% |
Dòng tiền tự do | 14,58 T | -17,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
82