Trang chủANEB • NASDAQ
add
Anebulo Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,27 $
Mức chênh lệch một ngày
1,22 $ - 1,45 $
Phạm vi một năm
0,80 $ - 3,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
57,11 Tr USD
Số lượng trung bình
9,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,89 Tr | 13,70% |
Thu nhập ròng | -1,68 Tr | -1,37% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | 33,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,28 Tr | 158,01% |
Tổng tài sản | 14,01 Tr | 133,64% |
Tổng nợ | 546,03 N | -45,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,68 Tr | -1,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,60 Tr | -6,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -116,66 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,72 Tr | -14,77% |
Dòng tiền tự do | -1,30 Tr | -41,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3