Trang chủANEB • NASDAQ
add
Anebulo Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,08 $
Mức chênh lệch một ngày
1,04 $ - 1,17 $
Phạm vi một năm
0,80 $ - 3,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
46,84 Tr USD
Số lượng trung bình
35,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,59 Tr | -6,24% |
Thu nhập ròng | -2,46 Tr | 9,36% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,09 | 18,18% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,00 Tr | 125,73% |
Tổng tài sản | 15,84 Tr | 111,19% |
Tổng nợ | 878,80 N | -13,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -70,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -76,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,46 Tr | 9,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,41 Tr | 22,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,00 Tr | 24.156,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,59 Tr | 824,62% |
Dòng tiền tự do | -560,02 N | 33,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3