Trang chủANEB • NASDAQ
add
Anebulo Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,74 $
Mức chênh lệch một ngày
2,71 $ - 2,75 $
Phạm vi một năm
0,80 $ - 3,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
112,98 Tr USD
Số lượng trung bình
77,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,33 Tr | 73,90% |
Thu nhập ròng | -2,14 Tr | -58,88% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,05 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,63 Tr | 275,80% |
Tổng tài sản | 12,15 Tr | 198,19% |
Tổng nợ | 487,69 N | 87,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -44,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -46,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,14 Tr | -58,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,65 Tr | 19,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,65 Tr | 19,53% |
Dòng tiền tự do | -974,93 N | 38,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3