Trang chủANELE • IST
add
Anel Elektrik Proje Taahhut ve Ticart AS
Giá đóng cửa hôm trước
16,18 ₺
Mức chênh lệch một ngày
16,06 ₺ - 16,25 ₺
Phạm vi một năm
13,65 ₺ - 26,44 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
4,29 T TRY
Số lượng trung bình
1,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,41 T | -2,32% |
Chi phí hoạt động | 17,49 Tr | -98,83% |
Thu nhập ròng | 72,95 Tr | 125,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,02 | 125,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,35 Tr | 102,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -90,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 123,07 Tr | 16,55% |
Tổng tài sản | 13,10 T | 23,38% |
Tổng nợ | 10,18 T | 26,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 265,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,95 Tr | 125,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -84,07 Tr | -169,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -85,90 N | 97,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 96,31 Tr | 158,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,99 Tr | 108,38% |
Dòng tiền tự do | -3,91 Tr | 99,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
168