Trang chủANELE • IST
add
Anel Elektrik Proje Taahhut ve Ticart AS
Giá đóng cửa hôm trước
18,30 ₺
Mức chênh lệch một ngày
17,49 ₺ - 18,49 ₺
Phạm vi một năm
12,22 ₺ - 24,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
4,63 T TRY
Số lượng trung bình
1,32 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 909,87 Tr | 39,25% |
Chi phí hoạt động | 151,69 Tr | 319,29% |
Thu nhập ròng | 1,53 Tr | -99,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,17 | -99,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 244,91 Tr | -4,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 80,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,91 Tr | -20,24% |
Tổng tài sản | 10,06 T | -22,89% |
Tổng nợ | 7,58 T | -23,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 265,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,53 Tr | -99,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -436,90 Tr | 28,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,04 Tr | -804,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 251,41 Tr | -2,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -68,63 Tr | -14,42% |
Dòng tiền tự do | 417,70 Tr | 301,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
225